| Doanh Thu Bán Ra (Bao gồm VAT) |
- |
| Mức thuế VAT |
1% |
| Phương pháp tính VAT |
Trực tiếp |
| Số tiền VAT Phải Nộp |
- |
| Giá Vốn Hàng Bán |
- |
| Chi Phí Được Trừ |
- |
| Lợi Nhuận Tính Thuế |
- |
| Mức Thuế TNCN/DN |
- |
| Thuế TNCN/DN |
- |
| TỔNG THUẾ PHẢI NỘP |
- |
| Doanh Thu Bán Ra (Bao gồm VAT) |
- |
| Mức thuế VAT |
8% |
| Phương pháp tính VAT |
Khấu trừ |
| VAT Đầu Ra |
- |
| VAT Đầu Vào |
- |
| Số tiền VAT Phải Nộp |
- |
| Doanh Thu Sau VAT |
- |
| Giá Vốn Hàng Bán |
- |
| Chi Phí Được Trừ |
- |
| Lợi Nhuận Tính Thuế |
- |
| Mức Thuế TNCN/DN |
- |
| Thuế TNCN/DN |
- |
| TỔNG THUẾ PHẢI NỘP |
- |
Lưu ý: Tỷ lệ VAT và chi phí có thể thay đổi theo ngành nghề. Các con số trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo.
Mỗi HKD hoặc DN nên cung cấp số liệu chính xác để xác định giải pháp tối ưu nhất.